Đầu cosse chĩa phủ nhựa SV
*** CHẤT LIỆU:
+ Phủ nhựa: PVC
+ Thân cosse: đồng hoặc đồng thau
+ Mạ thiết
+ Đóng gói: 100 cái/bịch
+ Xuất xứ; Trung Quốc
*** CHẤT LIỆU:
+ Phủ nhựa: PVC
+ Thân cosse: đồng hoặc đồng thau
+ Mạ thiết
+ Đóng gói: 100 cái/bịch
+ Xuất xứ; Trung Quốc
*** THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ITEM NO |
A.W.G |
DIMENSION (mm) (Thông số sản phẩm mm) |
Thông tin chung |
|||||
d2 |
B |
L |
F |
H |
D ø |
|||
SV 1.25-3 |
#4 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10.0 |
4.3 |
- Kích cỡ dây: 0.5 – 1.5 mm2 |
SV 1.25-4S |
#8 |
4.3 |
6.4 |
|||||
SV 1.25-5S |
#10 |
5.3 |
8.1 |
|||||
SV 1.25-6S |
1/4 |
6.4 |
9.5 |
|||||
SV 2-3 |
#4 |
3.2 |
5.7 |
21.2 |
6.5 |
10.0 |
4.9 |
- Kích cỡ dây: 1.5 – 2.5 mm2 |
SV 2-4S |
#8 |
4.3 |
6.4 |
|||||
SV 2-5S |
#10 |
5.3 |
8.1 |
|||||
SV 2-6S |
1/4 |
6.4 |
9.5 |
|||||
SV 3.5-4 |
#8 |
4.3 |
8.0 |
24.8 |
7.0 |
13.0 |
6.2 |
- Kích cỡ dây: 2.5 – 4.0 mm2 |
SV 3.5-5 |
#10 |
5.3 |
8.0 |
|||||
SV 3.5-6 |
1/4 |
6.4 |
12.0 |
24.8 |
12.1 |
|||
SV 5.5-5 |
#10 |
5.3 |
9.0 |
25.2 |
7.5 |
13.0 |
6.7 |
- Kích cỡ dây: 4.0 – 6.0 mm2 |
SV 5.5-6S |
1/4 |
6.4 |
9.0 |
25.2 |
7.5 |
|||
SV 5.5-8 |
5/16 |
8.4 |
14.0 |
30.0 |
11.5 |
Danh sách bình luận