Đầu cosse tròn trần RNB

Đầu cosse tròn trần RNB

*** CHẤT LIỆU:
        + Thân cosse: bằng đồng
     + Mạ thiết
     + Đóng gói: 100 cái/bịch
     + Xuất xứ; Trung Quốc

*** THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 

ITEM NO
(Mã hàng)

Kích thước đinh tán

DIMENSION (mm)

(Thông số sản phẩm mm)

 

Thông tin chung

d2

B

L

F

E

dø

RNB 1.25-3

#4

3.2

5.7

12.6

4.95

4.8

3.4

1.7

- Kích cỡ dây: 0.5 – 1.5 mm2
- Dòng điện tối đa: 19A
- A.W.G: 22 – 16

RNB 1.25-4S

#8

4.3

6.6

14.4

6.3

RNB 1.25-5

#10

5.3

8.0

15.8

7.0

RNB 1.25-6S

1/4

6.4

9.8

18.0

8.5

RNB 1.25-8

5/16

8.4

11.6

21.8

11.1

RNB 1.25-10

3/8

10.5

13.6

25.5

13.9

RNB 1.25-12

1/2

13.0

19.2

31.0

16.5

RNB 2-3

#4

3.2

6.6

12.3

4.3

4.8

4.1

2.3

- Kích cỡ dây: 1.5 – 2.5 mm2
- Dòng điện tối đa: 27A
- A.W.G: 16 – 14

RNB 2-3.5S

#6

3.7

6.6

12.3

4.3

RNB 2-4S

#8

4.3

6.6

16.0

7.0

RNB 2-5S

#10

5.3

8.5

16.8

7.75

RNB 2-6

1/4

6.4

12.0

21.8

11.0

RNB 2-8

5/16

8.4

12.0

21.8

11.0

RNB 2-10

3/8

10.5

13.6

25.5

13.9

RNB 2-12

1/2

13.0

19.2

31.0

16.5

RNB 3.5-4

#8

4.3

8.0

18.0

7.7

6.0

5.0

3.0

- Kích cỡ dây: 2.5 – 4.0 mm2
- Dòng điện tối đa: 37A
- A.W.G: 14 – 12

RNB 3.5-5S

#10

5.3

8.0

18.0

7.7

RNB 3.5-6

1/4

6.4

12.0

21.4

7.7

RNB 5.5-5

#10

5.3

9.5

19.8

8.3

6.8

5.6

3.4

- Kích cỡ dây: 4.0 – 6.0 mm2
- Dòng điện tối đa: 48A
- A.W.G: 12 – 10

RNB 5.5-6

1/4

6.4

12.0

25.8

13.0

RNB 5.5-8

5/16

8.4

15.0

28.0

13.7

RNB 5.5-10

3/8

10.5

15.0

28.0

13.7

RNB 5.5-12

1/2

13.0

19.2

32.4

16.0

 

Danh sách bình luận

Bình luận của bạn

Please enter value (*)
Please enter value (*)
Please enter value (*)